Có 2 kết quả:

守節 shǒu jié ㄕㄡˇ ㄐㄧㄝˊ守节 shǒu jié ㄕㄡˇ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) faithful (to the memory of betrothed)
(2) constant (of widow who remains unmarried)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) faithful (to the memory of betrothed)
(2) constant (of widow who remains unmarried)

Bình luận 0